Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
reciprocating engine


noun
an internal-combustion engine in which the crankshaft is turned by pistons moving up and down in cylinders
Hypernyms:
internal-combustion engine, ICE
Part Meronyms:
crankcase, crankshaft, engine block, cylinder block, block,
piston, plunger

Related search result for "reciprocating engine"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.